Toda la información
Composición del equipo
Estadísticas de los jugadores
Calendario
Resultados
Fichajes
Ho Chi Minh City (W)
Título completo | Câu lạc bộ bóng đá nữ Thành phố Hồ Chí Minh I |
Entrenador jefe | |
Año de fundación | 1998 (26 años) |
Referencias | |
Competiciones |
AFC Women's Champions League |
И | +/- | О | ||
---|---|---|---|---|
1 |
3 | +21 | 9 | |
2 |
3 | +2 | 6 | |
3 |
3 | 0 | 3 | |
4 |
3 | -23 | 0 |
3 | 3 | ||
H. N. Ngo Thi |
1 | ||
K. Y. Nguyen T. |
1 | ||
T. Nguyen Thi |
1 | ||
1 | 1 |
Porteros | ||||
1 | Đoàn Thị Ngọc Phượng | |||
23 | Bích Thị | |||
30 | Quách Thu Em | |||
Danh Thị Kiều My | ||||
Defensas | ||||
2 | Đỗ Thị Thúy Kiều | |||
3 | Nguyễn Thị Thùy Linh | |||
15 | Phạm Thúy An | |||
19 | Chương Thị Kiều | 29 años | ||
20 | T. Barnett | |||
36 | Nguyễn Thị Như Ý | |||
Phạm Thị Như Ý | ||||
Nguyễn Thị Thảo Mai | ||||
Nguyễn Thị Diễm Huỳnh | ||||
Hoàng Thị Kim Quê | ||||
Centrocampistas | ||||
8 | Cù Thị Huỳnh Như | |||
10 | Phan Thị Trang | |||
17 | Trần Thị Thu Thảo | 31 año | ||
31 | T. Mason | |||
72 | Trần Nguyễn Bảo Châu | |||
88 | Trần Thị Thùy Trang | 36 años | ||
Hoàng Thị Nương | ||||
Lại Thị Trà Mi | ||||
Nguyễn Ngọc Thanh Như | ||||
Phạm Thị Ngọc Trâm | ||||
Danh Lam Kim Phung | ||||
Delanteros | ||||
6 | Ngô Thị Hồng Nhung | |||
9 | Huỳnh Như | 32 años | ||
11 | Thủa K' | |||
18 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 24 años | ||
21 | Châu Ngọc Bích | |||
24 | M. Root | |||
28 | Nguyễn Thi Kim Yến | |||
87 | Nguyễn Thị Kim Loan | |||
Nguyễn Thị Ngọc Duyên | ||||
Đậu Nguyễn Quỳnh Anh |